Cho đến thời điểm hiện nay, dòng màn hình P1.X là dòng màn hình LED cao cấp nhất mà HoangHaLED cung cấp đến khách hàng. Dòng màn hình LED cao cấp nên đáp ứng đầy đủ những yếu tố cao cấp nhất mà khách hàng cao cấp yêu cầu. Đổi lại với đó là giá thành sản phẩm sẽ nhỉnh hơn với các dòng khác. Không vì thế mà nó không được ưu chuộng, rất nhiều khách hàng của HoangHaLED đã tin tưởng sử dụng cùng với các dòng màn hình LED trong nhà khác.
Màn hình LED P1.66 trong nhà
Dòng màn hình LED Full Color P1.66 (Q1.66) trong nhà có độ phân giải HD, hình ảnh hiển thị sắc nét và rất chân thực, có khả năng thay thế hoàn toàn máy chiếu truyền thống vừa rườm rà, phức tạp, chiếm nhiều không gian. Đặc biệt, tín hiệu truyền tải ổn định, không hề bị gián đoạn. Khả năng trình chiếu liên tục 24/7, với tuổi thọ lên tới hơn 100000 giờ, là một sản phẩm trình chiếu hiệu quả. Phù hợp với nhiều không gian khác nhau và được sử dụng như một thiết bị trình chiếu cao cấp, có thể tùy biến thay đổi linh hoạt làm màn hình sân khấu, trình chiếu thông tin trong phòng họp, chạy quảng cáo trong các trung tâm thương mại
Ưu điểm màn hình LED P1.66 trong nhà
- Chất lượng hiển thị sắc nét, mật độ điểm ảnh cao là yếu tố tiên quyết khi khoảng cách điểm ảnh chỉ 1.6mm
- Tích hợp để sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau giúp mang lại hiệu quả cao nhất
- Khả năng tùy biến cao, điều chỉnh dễ dàng
- Thích hợp lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau như: màn hình LED hội trường, màn hình LED sân khấu, màn hình LED cỡ lớn,…
- Diện tích có thể tùy biến, thường có diện tích rất lớn
- Tiết kiệm điện năng, tiêu thụ điện thấp
- Bảo vệ môi trường khi sử dụng các linh kiện từ hợp kim: bạc, đồng
- Hoạt động ổn định, tuổi thọ lên đến 100000 giờ sử dụng
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P1.66 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 1.66 mm |
Loại bóng LED | SMD |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 250.000 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | 15624 |
Kích thước module | 320mm x 160mm 192 x 96 pixel |
Kích thước cabinet | 640mm x 360mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 9 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | >=1.7m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 160° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 160° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥1200cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | ≥1920 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |
Thông số màn hình LED Full Color ngoài trời (out door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P4 | Quét 1/8 | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P4.81 | 1 / 13scan | 250x250mm | 52×52 | 3 trong 1 | 43222 |
P5 | Quét 1/8 | 160x160mm | 32×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | Quét 1/8 | 192x192mm | 32×32 | 3 trong 1 | 27778 |
P8 | 1 / 4scan | 256x128mm | 32×16 | 3 trong 1 | 15625 |
P10 | 1 / 4scan | 160x160mm | 16×16 | 3 trong 1 | 10000 |
P12 | 1 / 4scan | 192x192mm | 16×16 | 3 trong 1 | 6944 |
P16 | quét tĩnh | 256x256mm | 16×16 | 3 trong 1 | 3906 |
P20 | quét tĩnh | 320x160mm | 16×8 | 3 trong 1 | 2500 |
P25 | quét tĩnh | 200x200mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1600 |
P31,25 | quét tĩnh | 250x250mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1024 |
Thông số màn hình LED Full Color trong nhà (in door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P1.923 | 1 / 32scan | 246x246mm | 128×128 | 3 trong 1 | 270420 |
P2 | 1 / 32scan | 128x64mm | 64×32 | 3 trong 1 | 250000 |
P2.5 | 1 / 16scan | 160x160mm | 64×64 | 3 trong 1 | 160000 |
P3 | 1 / 16scan | 192x192mm | 64×64 | 3 trong 1 | 111111 |
p3.91 | 1 / 16scan | 250x250mm | 64×64 | 3 trong 1 | 65410 |
P4 | 1 / 16scan | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P5 | 1/16 / quét | 320x160mm | 64×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | 1 / 16scan | 384x192mm | 64×32 | 3 trong 1 | 27777 |
P7,62 | Quét 1/8 | 244x244mm | 32×16 | 3 trong 1 | 17222 |
P10 | Quét 1/8 | 320x160mm | 32×16 | 3 trong 1 | 10000 |