Một trong những địa điểm mà chúng ta thấy màn hình led được sử dụng nhiều nhất hiện nay đó chính là sân bay với nhiều chủng loại và mục đích sử dụng khác nhau như quảng cáo, thông tin, thông báo.
Trong sân bay có 3 loại sản phẩm màn hình led được sử dụng phổ biến như sau: Màn hình led 1 màu, màn hình 3 màu, màn led full color.
- Màn hình led 1 màu sử dụng làm bảng chào mừng, bảng chỉ dẫn,… ở đầu các nối đi,…
- Màn hình led 3 màu sử dụng bảng thông báo về lịch trình chuyến bay, thông tin doanh nghiệp, chỉ số về thời tiết,…
- Màn hình led full color được sử dụng để quảng cáo trong các lối vào, hành lang, bên ngoài nhà ga.. chúng có thể được treo, gắn trên tường, ….
Trong tất cả các dòng sản phẩm màn hình led hiện này phân theo khoảng cách điểm ảnh thì dòng sản phẩm hay được sử dụng nhiều nhất đó chính là màn hình led trong nhà P2.5 tại thép Việt Đức, đây là dòng sản phẩm màn hình led cao cấp với những ưu điểm rất nổi bật.
Lắp đặt màn hình led P2.5 trong nhà
Với những ưu điểm vượt trội của sản phẩm màn hình led, ngày càng khẳng định được vị trí của mình. Ngày càng có nhiều doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh sử dụng các sản phẩm màn hình led cho hoạt dộng của mình như: Sân khấu, hội trường, phòng họp, quảng cáo,…
Ưu điểm màn hình led trong nhà, ngoài trời
Khả năng hiển thị: Video, hình ảnh, văn bản … với nhiều định dạng khác nhau.
Màu sắc đa dạng: Màn hình led full corlor có khả năng hiển thị 16,7 triệu màu sắc, đôi khi có những sản phẩm màn hình led cao cấp hiển thị 281 tỷ màu sắc.
Kích thước: Chưa có dòng sản phẩm nào có thẻ thay đổi kích thước dễ dàng như màn hình led trong nhà ngoài trời.
Môi trường hoạt động: Với hệ thống chống xâm nhập được tích hợp trên màn hình led tại Vĩnh Phúc cho phép hoạt động ở nhiều môi trường khác nhau như: Trong nhà, ngoài trời, bán trong nhà.
Hiệu quả hoạt động: Khả năng thu hút người xem tốt qua đó đẩy nhanh hiệu quả sử dụng màn hình led .
Ngành nghề hoạt động: Mọi ngành nghề đều có thể sử dụng như giáo dục, văn hóa, quảng cáo, truyền thông,…
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P2.5 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 2.5 mm |
Loại bóng LED | DIP |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 160.000 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | >=480.000 |
Kích thước module | 160mm x 160mm 64 x 64 pixel |
Kích thước cabinet | 640mm x 640mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 50 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | 2.5m – 100m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 150° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 120° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥2000cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |
Thông số màn hình LED Full Color ngoài trời (out door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P4 | Quét 1/8 | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P4.81 | 1 / 13scan | 250x250mm | 52×52 | 3 trong 1 | 43222 |
P5 | Quét 1/8 | 160x160mm | 32×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | Quét 1/8 | 192x192mm | 32×32 | 3 trong 1 | 27778 |
P8 | 1 / 4scan | 256x128mm | 32×16 | 3 trong 1 | 15625 |
P10 | 1 / 4scan | 160x160mm | 16×16 | 3 trong 1 | 10000 |
P12 | 1 / 4scan | 192x192mm | 16×16 | 3 trong 1 | 6944 |
P16 | quét tĩnh | 256x256mm | 16×16 | 3 trong 1 | 3906 |
P20 | quét tĩnh | 320x160mm | 16×8 | 3 trong 1 | 2500 |
P25 | quét tĩnh | 200x200mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1600 |
P31,25 | quét tĩnh | 250x250mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1024 |
Thông số màn hình LED Full Color trong nhà (in door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P1.923 | 1 / 32scan | 246x246mm | 128×128 | 3 trong 1 | 270420 |
P2 | 1 / 32scan | 128x64mm | 64×32 | 3 trong 1 | 250000 |
P2.5 | 1 / 16scan | 160x160mm | 64×64 | 3 trong 1 | 160000 |
P3 | 1 / 16scan | 192x192mm | 64×64 | 3 trong 1 | 111111 |
p3.91 | 1 / 16scan | 250x250mm | 64×64 | 3 trong 1 | 65410 |
P4 | 1 / 16scan | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P5 | 1/16 / quét | 320x160mm | 64×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | 1 / 16scan | 384x192mm | 64×32 | 3 trong 1 | 27777 |
P7,62 | Quét 1/8 | 244x244mm | 32×16 | 3 trong 1 | 17222 |
P10 | Quét 1/8 | 320x160mm | 32×16 | 3 trong 1 | 10000 |