Những năm trở lại đây màn hình LED trở lên vô cùng phổ biến và phát triển rất mạnh mẽ tại Việt Nam. Ngày nay sự đa dạng của chúng đã giúp màn hình LED trở lên phổ biến và tiếp cận nhiều hơn đến các cá nhân, doanh nghiệp hay các địa phương. Trong đó có màn hình LED P3 trong nhà, được ghi nhận là màn hình LED phổ biến hiện nay với nhiều tiêu chí như: Cung cấp màn hình hiển thị chất lượng cao, một thiết kế đẹp, báo giá tốt trên thị trường và có tuổi thọ cao. HoangHaLED nhận thấy càng ngày có nhiều câu hỏi về màn hình LED P3 nói chung và màn hình LED nói riêng. HoangHaLED đã có những bài viết, video nói chi tiết.
Màn hình LED P3 trong nhà là gì ?
Màn hình LED P3 trong nhà là màn hình LED được lắp đặt trong nhà. Chúng có thể tuỳ chỉnh độ sáng với độ sáng trung bình đạt được rất phù hợp lắp đặt tại các nơi như: Phòng họp, hội trường, hội nghị, trung tâm tiệc cưới, tổ chức sự kiện, nhà ga, sân bay,… Những nơi đó thường có rất nhiều người qua lại hay chú ý đến vừa phục vụ trong trình chiếu vừa giúp trong việc quảng cáo, quảng bá sản phẩm.
Màn hình LED P3 trong nhà có khoảng cách điểm ảnh chỉ 3 mm giúp màn hình LED P3 có mật độ điểm ảnh cao hiển thị chất lượng. Công nghệ bóng LED được sử dụng là công nghệ SMD hiện đại. Các bóng LED được “gắn” lên các module P3 trong nhà giúp công việc trình chiếu trở lên thuận tiện, hiện đại hơn. Tiếp đó các module LED được gắn lên các khung màn hình cùng với các thiết bị, linh kiện để tạo thành màn hình LED P3 trong nhà.
Lý do công an huyện Mường La sử dụng màn hình LED P3 trong nhà để trình chiếu
Hội trường công an huyện Mường La là nơi diễn ra nhiều cuộc họp quan trong, tiếp những đoàn khách từ trung ương đến địa phương. Cũng là nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trong. Việc lắp đặt màn hình LED P3 trong nhà vừa giúp trình chiếu vừa giúp hiển thị hình ảnh, video và văn bản trong các cuộc họp.
Một màn hình LED chất lượng với hiển thị siêu nét, phù hợp để trở thành màn hình LED hội trường. Ngoài ra chúng có một thiết kế đẹp, tối ưu cho lắp đặt tại các hội trường và hơn hết đó là độ bền, tuổi thọ đã được chứng minh qua nhiều công trình lớn, nhỏ giúp tạo yêu tâm cho khách hàng.
Ưu điểm màn hình LED P3 trong nhà
Màn hình LED P3 trong nhà lắp đặt tại công an huyện Mường La là màn hình LED rất nhiều ưu điểm đặc biệt. Màn hình LED có nhiều ưu điểm như sau:
- Màn hình LED P3 có báo giá tốt trên thị trường
- Hiển thị hình ảnh chất lượng có thể phân vùng, chia đôi màn hiển thị đặc biệt
- Có thể trình chiếu nhiều loại đuôi khác nhau và có thể sử dụng online, offline
- Kích thước màn hình LED P3 có thể tuỳ chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
- Tuổi thọ cao lên đến 10000 giờ sử dụng
Báo giá dịch vụ thi công màn hình LED P3 trong nhà trọn gói giá tốt
HoangHaLED là đơn vị cung cấp màn hình LED trong nhà, ngoài trời giá rẻ. Chúng tôi cung cấp màn hình LED P3 trong nhà giá rẻ với báo giá tốt trên thị trường. Ngoài ra chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công màn hình LED P3 trong nhà trọn gói với các ưu đãi chất lượng hàng đầu. Dịch vụ trên giúp bao trọn gói với yêu cầu chặt chẽ trong từng khâu giúp hoàn thiện sản phẩm nhanh chóng, chất lượng.
Xem thêm các công trình Hoàng Hà:
Thi công màn hình tại hội trường huyện Thuận Châu
Thi công màn hình LED tại trường Quân Sự – Quân Khu 3
Hình ảnh thi công màn hình LED P3 trong nhà tại hội trường công an huyện Mường La tỉnh Sơn La
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P3 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 3 mm |
Loại bóng LED | SMD |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 11111 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | 15624 |
Kích thước module | 192mm x 192mm 64 x 64 pixel |
Kích thước cabinet | 576mm x 576mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 50 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | >=3m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 120° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 60° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥1500cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |
Thông số màn hình LED Full Color ngoài trời (out door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P4 | Quét 1/8 | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P4.81 | 1 / 13scan | 250x250mm | 52×52 | 3 trong 1 | 43222 |
P5 | Quét 1/8 | 160x160mm | 32×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | Quét 1/8 | 192x192mm | 32×32 | 3 trong 1 | 27778 |
P8 | 1 / 4scan | 256x128mm | 32×16 | 3 trong 1 | 15625 |
P10 | 1 / 4scan | 160x160mm | 16×16 | 3 trong 1 | 10000 |
P12 | 1 / 4scan | 192x192mm | 16×16 | 3 trong 1 | 6944 |
P16 | quét tĩnh | 256x256mm | 16×16 | 3 trong 1 | 3906 |
P20 | quét tĩnh | 320x160mm | 16×8 | 3 trong 1 | 2500 |
P25 | quét tĩnh | 200x200mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1600 |
P31,25 | quét tĩnh | 250x250mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1024 |
Thông số màn hình LED Full Color trong nhà (in door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P1.923 | 1 / 32scan | 246x246mm | 128×128 | 3 trong 1 | 270420 |
P2 | 1 / 32scan | 128x64mm | 64×32 | 3 trong 1 | 250000 |
P2.5 | 1 / 16scan | 160x160mm | 64×64 | 3 trong 1 | 160000 |
P3 | 1 / 16scan | 192x192mm | 64×64 | 3 trong 1 | 111111 |
p3.91 | 1 / 16scan | 250x250mm | 64×64 | 3 trong 1 | 65410 |
P4 | 1 / 16scan | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P5 | 1/16 / quét | 320x160mm | 64×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | 1 / 16scan | 384x192mm | 64×32 | 3 trong 1 | 27777 |
P7,62 | Quét 1/8 | 244x244mm | 32×16 | 3 trong 1 | 17222 |
P10 | Quét 1/8 | 320x160mm | 32×16 | 3 trong 1 | 10000 |
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P3 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 3 mm |
Loại bóng LED | SMD |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 11111 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | 15624 |
Kích thước module | 192mm x 192mm 64 x 64 pixel |
Kích thước cabinet | 576mm x 576mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 50 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | >=3m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 120° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 60° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥1500cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |
Thông số màn hình LED Full Color ngoài trời (out door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P4 | Quét 1/8 | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P4.81 | 1 / 13scan | 250x250mm | 52×52 | 3 trong 1 | 43222 |
P5 | Quét 1/8 | 160x160mm | 32×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | Quét 1/8 | 192x192mm | 32×32 | 3 trong 1 | 27778 |
P8 | 1 / 4scan | 256x128mm | 32×16 | 3 trong 1 | 15625 |
P10 | 1 / 4scan | 160x160mm | 16×16 | 3 trong 1 | 10000 |
P12 | 1 / 4scan | 192x192mm | 16×16 | 3 trong 1 | 6944 |
P16 | quét tĩnh | 256x256mm | 16×16 | 3 trong 1 | 3906 |
P20 | quét tĩnh | 320x160mm | 16×8 | 3 trong 1 | 2500 |
P25 | quét tĩnh | 200x200mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1600 |
P31,25 | quét tĩnh | 250x250mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1024 |
Thông số màn hình LED Full Color trong nhà (in door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P1.923 | 1 / 32scan | 246x246mm | 128×128 | 3 trong 1 | 270420 |
P2 | 1 / 32scan | 128x64mm | 64×32 | 3 trong 1 | 250000 |
P2.5 | 1 / 16scan | 160x160mm | 64×64 | 3 trong 1 | 160000 |
P3 | 1 / 16scan | 192x192mm | 64×64 | 3 trong 1 | 111111 |
p3.91 | 1 / 16scan | 250x250mm | 64×64 | 3 trong 1 | 65410 |
P4 | 1 / 16scan | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P5 | 1/16 / quét | 320x160mm | 64×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | 1 / 16scan | 384x192mm | 64×32 | 3 trong 1 | 27777 |
P7,62 | Quét 1/8 | 244x244mm | 32×16 | 3 trong 1 | 17222 |
P10 | Quét 1/8 | 320x160mm | 32×16 | 3 trong 1 | 10000 |
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P3 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 3 mm |
Loại bóng LED | SMD |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 11111 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | 15624 |
Kích thước module | 192mm x 192mm 64 x 64 pixel |
Kích thước cabinet | 576mm x 576mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 50 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | >=3m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 120° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 60° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥1500cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |
Thông số màn hình LED Full Color ngoài trời (out door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P4 | Quét 1/8 | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P4.81 | 1 / 13scan | 250x250mm | 52×52 | 3 trong 1 | 43222 |
P5 | Quét 1/8 | 160x160mm | 32×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | Quét 1/8 | 192x192mm | 32×32 | 3 trong 1 | 27778 |
P8 | 1 / 4scan | 256x128mm | 32×16 | 3 trong 1 | 15625 |
P10 | 1 / 4scan | 160x160mm | 16×16 | 3 trong 1 | 10000 |
P12 | 1 / 4scan | 192x192mm | 16×16 | 3 trong 1 | 6944 |
P16 | quét tĩnh | 256x256mm | 16×16 | 3 trong 1 | 3906 |
P20 | quét tĩnh | 320x160mm | 16×8 | 3 trong 1 | 2500 |
P25 | quét tĩnh | 200x200mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1600 |
P31,25 | quét tĩnh | 250x250mm | 8×8 | 3 trong 1 | 1024 |
Thông số màn hình LED Full Color trong nhà (in door)
Con số | Chế độ ổ đĩa | Kích thước module | Độ phân giải | Led tiêu chuẩn | Mật độ điểm ảnh |
P1.923 | 1 / 32scan | 246x246mm | 128×128 | 3 trong 1 | 270420 |
P2 | 1 / 32scan | 128x64mm | 64×32 | 3 trong 1 | 250000 |
P2.5 | 1 / 16scan | 160x160mm | 64×64 | 3 trong 1 | 160000 |
P3 | 1 / 16scan | 192x192mm | 64×64 | 3 trong 1 | 111111 |
p3.91 | 1 / 16scan | 250x250mm | 64×64 | 3 trong 1 | 65410 |
P4 | 1 / 16scan | 256x128mm | 64×32 | 3 trong 1 | 62500 |
P5 | 1/16 / quét | 320x160mm | 64×32 | 3 trong 1 | 40000 |
P6 | 1 / 16scan | 384x192mm | 64×32 | 3 trong 1 | 27777 |
P7,62 | Quét 1/8 | 244x244mm | 32×16 | 3 trong 1 | 17222 |
P10 | Quét 1/8 | 320x160mm | 32×16 | 3 trong 1 | 10000 |